DANH SÁCH TẬP THỂ, CÔNG TY, CÁ NHÂN ỦNG HỘ QUÀ VÀ TIỀN MẶT CHO KHOA NHÂN KỶ NIỆM 10 NĂM THÀNH LẬP
TẬP THỂ/ CÁ NHÂN | HIỆN VẬT/TIỀN MẶT | SỐ LƯỢNG ( Đồng) |
Công ty TNHH Greenfeed chi nhánh Bình Định | Tiền mặt | 5.000.000 |
Công ty cổ phần Nông Dược HAI chi nhánh Huế- Nghệ An | Tiền mặt | 2.000.000 |
T.Tâm bồi dưỡng chính trị Cẩm Xuyên | Tiền mặt | 1.000.000 |
T.Tâm dạy nghề Hà Tĩnh | Tiền mặt | 1.000.000 |
Lớp KN &PTNT 46 Kon Tum | Tiền mặt | 5.000.000 |
LỚP KN&PTNT 45 Hương Khê | Tiền mặt | 5.000.000 |
Lớp KN&PTNT 46B – Đức Thọ | Tiền mặt | 5.000.000 |
Lớp KN &PTNT 46A – Cẩm Xuyên | Tiền mặt | 3.000.000 |
LỚP KN &PTNT 45A Hà Tĩnh | Tiền mặt | 3.000.000 |
Lớp KN &PTNT 46 Ba Đồn – Quảng Bình | Tiền mặt | 3.000.000 |
Lớp KN &PTNT 47 Lệ Thủy – Quảng Bình | Tiền mặt | 10.000.000 |
Cao học PTNT Khóa 15 | Tiền mặt | 2.000.000 |
Cao học PTNT Khóa 16 | Tiền mặt | 2.000.000 |
Cao học PTNT Khóa 17 | Tiền mặt | 2.000.000 |
Cao học PTNT Khóa 18 | Tiền mặt | 2.000.000 |
Cao học PTNT lớp 19A | Tiền mặt | 3.000.000 |
Cao Học PTNT Lớp 19B | Tiền mặt | 3.000.000 |
Cao học PTNT Khóa 20 | Tiền mặt | 5.000.000 |
Cao học PTNT K21A-Quảng Bình | Tiền mặt | 5.000.000 |
Lớp KN&PTNT 36 | Tiền mặt | 20.000.000 |
Lớp KN &PTNT 37 | Tiền mặt | 3.400.000 |
Lớp KN &PTNT 38 | Tiền mặt | 10.000.000 |
Lớp KN&PTNT 39 | Tiền mặt | 13.500.000 |
Lớp KN&PTNT 40 | Tiền mặt | 3.000.000 |
Lớp KN &PTNT 41 A + B | Tiền mặt | 16.000.000 |
Lớp KN&PTNT 42 | Tiền mặt | 6.500.000 |
Lớp KN&PTNT 43 | Tiền mặt | 7.100.000 |
Lớp KN &PTNT 44 | Tiền mặt | 2.000.000 |
Lớp KN &PTNT45 | Tiền mặt | 5.000.000 |
Lớp PTNT 45 | Hiện Vật | |
TT NC&PT cộng đồng – Khoa KN | Tiền mặt | 10.000.000 |
Trung tâm Phát triển nông thôn MT ( CRD) | Tiền mặt | 10.000.000 |
Thầy Hoàng Mạnh Quân | Tiền mặt | 5.000.000 |
Thầy Hồ Lê Phi Khanh | Tiền mặt | 1.600.000 |
Cô Hồ Thị Thanh Nga | Tiền mặt | 1.000.000 |
Cô Lê Thị Hoa Sen | Tiền mặt | 2.000.000 |
Cô Hạnh, Cô Hương, Cô Phương, Cô Hiền ( Đang học ở nước ngoài) | Hiện vật |