Thông tin tuyển sinh hệ đại học chính quy trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế năm 2019 (Dự kiến)

Thông tin tuyển sinh hệ đại học chính quy trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế năm 2019 (Dự kiến)

.
TT Ngành học Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Mã tổ hợp môn xét tuyển Chỉ tiêu dự kiến
xét theo
Ghi chú
Tổng chi tiêu KQ thi THPTQG KQ học tập THPT
(*)
1 Chăn nuôi
(Song ngành Chăn nuôi – Thú y)
 
7620105
1. Toán, Hóa, Sinh B00 200 200    
2. Toán, Lý, Sinh A02
3. Toán, Sinh, Tiếng Anh D08
4. Toán, Lý, Hóa A00
2 Thú y  
7640101
1. Toán, Hóa, Sinh B00 200 200    
2. Toán, Lý, Sinh A02
3. Toán, Sinh, Tiếng Anh D08
4. Toán, Lý, Hóa A00
3 Công nghệ thực phẩm  
7540101
1. Toán, Hóa, Sinh B00 150 150    
2. Toán, Lý, Hóa A00
3. Toán, Hóa, Tiếng Anh D07
4. Văn, Toán, Hóa C02
4 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm  
7540106
 
 
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Lý, Hóa
3. Toán, Lý, Tiếng Anh
4. Văn, Toán, Tiếng Anh
 
 
B00
A00
A01
D01
120 72 48 Tuyển sinh theo nhóm ngành An toàn thực phẩm
5 Công nghệ sau thu hoạch  
7540104
6 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  
7580210
 
 
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
3. Văn, Toán, Lý
4. Toán, Lý, Sinh
 
 
A00
A01
C01
A02
80 48 32  
 
 
 
 
 
7 Kỹ thuật cơ – điện tử  
7520114
 
 
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
3. Toán, Lý, Sinh
4. Văn, Toán, Lý
 
 
A00
A01
A02
C01
140 84  
56
Tuyển sinh theo nhóm ngành: Công nghệ kỹ thuật
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí  
7510201
9 Lâm học
(Lâm nghiệp)
 
7620201
 
 
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Lý, Hóa
3. Toán, Sinh, Tiếng Anh
4. Toán, Lý, Sinh
 
 
B00
A00
D08
A02
250 175 75 Tuyển sinh theo nhóm ngành:  Lâm nghiệp và Quản lý tài nguyên rừng
10 Lâm nghiệp đô thị  
7620202
11 Quản lý tài nguyên rừng
(Kiểm lâm)
 
7620211
12 Công nghệ chế biến lâm sản  
7549001
1. Toán, Lý, Hóa A00 50 35 15  
2. Toán, Lý, Sinh A02
3. Toán, Hóa, Sinh B00
4. Toán, Hóa, Tiếng Anh D07
13 Nuôi trồng thủy sản  
7620301
 
 
 
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Sinh, Tiếng Anh
3. Toán, Lý, Hóa
4. Toán, Hóa, Tiếng Anh
 
 
 
B00
D08
A00
D07
300 190 110 Tuyển sinh theo nhóm ngành: Thủy sản
14 Quản lý thủy sản  
7620305
15 Bệnh học thủy sản  
7620302
16 Quản lý đất đai  
7850103
1. Toán, Lý, Hóa A00 150 100 50  
2. Văn, Toán, Tiếng Anh D01
3. Văn, Toán, Địa C04
4. Văn, Sử, Địa C00
17 Bất động sản  
7340116
1. Toán, Lý, Hóa A00 60 40 20  
2. Văn, Toán, Tiếng Anh D01
3. Văn, Toán, Địa C04
4. Văn, Sử, Địa C00
18 Khuyến nông
(Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn)
 
7620102
1. Văn, Sử, Địa C00 50 30 20  
2. Văn, Toán, Tiếng Anh D01
3. Toán, Hóa, Sinh B00
4. Toán, Lý, Hóa A00
19 Phát triển nông thôn  
7620116
1. Văn, Sử, Địa C00 150 100 50  
2. Văn, Toán, Tiếng Anh D01
3. Toán, Hóa, Sinh B00
4. Toán, Vật, Hóa A00
20 Khoa học cây trồng  
7620110
 
 
 
 
 
 
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Sinh, GDCD
3. Toán, Sinh, Tiếng Anh
4. Toán, Lý, Hóa
 
 
 
 
 
 
B00
B04
D08
A00
 
350
 
235
 
115
 
 
Tuyển sinh theo nhóm ngành: Trồng trọt và Nông nghiệp công nghệ cao
21 Bảo vệ thực vật  
7620112
22 Nông học  
7620109
23 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan  
7620113
24 Sinh học ứng dụng  
7420203
1. Toán, Hóa, Sinh B00 60 30 30  
2. Toán, Sinh, Tiếng Anh D08
3. Toán, Sinh, Văn B03
4. Toán, Lý, Hóa A00
Tổng   2310 1689 621