Danh sách thí sinh trúng tuyển vào Khoa Khuyến nông & PTNT năm 2019 theo kết quả thi THPT

Xác nhận nhập học


– Thí sinh trúng tuyển bằng điểm thi hay học bạ đều bắt buộc phải gửi Giấy chứng nhận kết quả thi kỳ thi THPT quốc gia năm 2019 BẢN GỐC về Ban Khảo thí & Đảm bảo chất lượng Đại học Huế, số 01 Điện Biên Phủ, TP Huế trực tiếp (kể cả thứ Bảy và Chủ nhật) hoặc qua bưu điện thì mới được công nhận kết quả trúng tuyển. Nếu gửi qua bưu điện thì căn cứ dấu xác nhận chuyển đi của bưu điện trước ngày 15/08/2019 (Với trường hợp trúng tuyển học bạ thì ngoài bì thư TS ghi chú thêm là trúng tuyển xét Học bạ)

– Ngoài ra, thí sinh có thể xác nhận nhập học Online bằng cách truy cập vào http://sinhvien.hueuni.edu.vn/. Thí sinh đăng nhập với tên đăng nhập là mã sinh viên (HOẶC SỐ BÁO DANH THI THPTQG), mật khẩu là số chứng minh nhân dân. Nhưng vẫn phải Giấy chứng nhận kết quả thi kỳ thi THPT quốc gia năm 2019 BẢN GỐC.

STT Ngành Mã SV Họ tên SV Điểm xét
1 Phát triển nông thôn 19L4021009 ĐẶNG THỊ VÂN ANH 17.50
2 Phát triển nông thôn 19L4021010 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 16.25
3 Phát triển nông thôn 19L4021011 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 17.25
4 Phát triển nông thôn 19L4021012 A RẤT BÊ 15.75
5 Phát triển nông thôn 19L4021013 HỒ VĂN BỔ 18.25
6 Phát triển nông thôn 19L4021014 HỒ THỊ BƯƠNG 16.25
7 Khuyến nông 19L3101009 LÊ HUỲNH BỬU 14.75
8 Phát triển nông thôn 19L4021015 PI LOONG NAM CHÂU 17.00
9 Khuyến nông 19L3101010 PƠ LOONG CHI 13.25
10 Khuyến nông 19L3101011 BÙI QUANG CHIẾN 14.50
11 Phát triển nông thôn 19L4021016 HÀ VĂN CHÍNH 16.50
12 Phát triển nông thôn 19L4021001 Nguyễn Đào Thành Đạt 19.20
13 Khuyến nông 19L3101012 PHAN CẢNH ĐẠT 14.25
14 Khuyến nông 19L3101013 TRẦN HOÀNG QUANG ĐẠT 15.25
15 Phát triển nông thôn 19L4021002 Võ Hữu Đạt 23.70
16 Phát triển nông thôn 19L4021017 PHẠM HẢI ĐÔ 14.00
17 Phát triển nông thôn 19L4021018 LÊ VĂN DƠN 13.50
18 Khuyến nông 19L3101014 NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG 13.75
19 Phát triển nông thôn 19L4021019 A VIẾT ĐƯA 17.25
20 Phát triển nông thôn 19L4021020 HỒ THỊ ĐUN 13.50
21 Phát triển nông thôn 19L4021021 ĐỔ VĂN DUY 17.00
22 Khuyến nông 19L3101015 HOÀNG NGỌC DUY 14.75
23 Phát triển nông thôn 19L4021022 HỒ THỊ DUYÊN 25.50
24 Khuyến nông 19L3101016 HỒ THỊ GIANG 14.25
25 Khuyến nông 19L3101001 Phan Thị Hương Giang 21.25
26 Phát triển nông thôn 19L4021023 NGUYỄN THỊ THU HÀ 14.00
27 Khuyến nông 19L3101017 PHAN ĐOÀN BẢO HÀ 15.50
28 Phát triển nông thôn 19L4021024 PƠ LOONG HẢI 13.25
29 Phát triển nông thôn 19L4021025 TRẦN THỊ HÈ 13.50
30 Phát triển nông thôn 19L4021026 PHẠM THỊ HỒNG HIẾU 16.00
31 Phát triển nông thôn 19L4021027 HỒ THỊ NGUYỆT 18.75
32 Phát triển nông thôn 19L4021028 HỒ THỊ TRẾP 19.00
33 Khuyến nông 19L3101018 HỒ THỊ TRÌNH 19.75
34 Khuyến nông 19L3101019 HỒ THỊ XÁ 15.25
35 Phát triển nông thôn 19L4021029 NGUYỄN NGỌC HÒA 18.00
36 Phát triển nông thôn 19L4021030 HỒ VĂN LA HOÀNG 15.75
37 Khuyến nông 19L3101002 Lê Văn Hoàng 20.55
38 Phát triển nông thôn 19L4021031 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 16.25
39 Phát triển nông thôn 19L4021032 PHẠM VĂN HOÀNG 16.75
40 Khuyến nông 19L3101020 TRẦN THỊ HỒNG 16.91
41 Phát triển nông thôn 19L4021033 ZƠ RÂM THỊ HỒNG 18.25
42 Khuyến nông 19L3101021 HỒ VĂN HÙNG 15.25
43 Khuyến nông 19L3101022 TRẦN HUY HÙNG 16.50
44 Phát triển nông thôn 19L4021034 A VIẾT HƯNG 15.75
45 Khuyến nông 19L3101003 Nguyễn Xuân Hưng 20.85
46 Phát triển nông thôn 19L4021035 VÕ MINH HƯNG 18.00
47 Phát triển nông thôn 19L4021036 VIÊN THỊ THU HƯƠNG 15.00
48 Phát triển nông thôn 19L4021037 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 18.75
49 Phát triển nông thôn 19L4021038 CAO TUẤN HỮU 20.25
50 Phát triển nông thôn 19L4021039 NGUYỄN VĂN HỮU 16.00
51 Khuyến nông 19L3101023 BÙI QUANG QUỐC HUY 21.00
52 Phát triển nông thôn 19L4021040 HỒ QUỐC HUY 16.50
53 Khuyến nông 19L3101024 LÂM ĐỨC HUY 16.75
54 Phát triển nông thôn 19L4021041 NGUYỄN THỊ LÁI 15.00
55 Phát triển nông thôn 19L4021042 KSƠR HỜ LANG 14.50
56 Khuyến nông 19L3101025 TRƯƠNG THỊ LÊN 16.25
57 Khuyến nông 19L3101004 Trương Thị Lên 21.05
58 Khuyến nông 19L3101026 HỒ THỊ THÙY LINH 18.50
59 Khuyến nông 19L3101005 Ngô Thị Kiều Linh 22.35
60 Phát triển nông thôn 19L4021043 BRAO LĨNH 16.25
61 Phát triển nông thôn 19L4021044 A VIẾT THỊ LOAN 16.00
62 Khuyến nông 19L3101027 HÀ HUY LƯỢC 18.55
63 Khuyến nông 19L3101028 HOÀNG THỊ KIM LUYẾN 17.50
64 Phát triển nông thôn 19L4021045 NGUYỄN THỊ THẢO LY 17.00
65 Phát triển nông thôn 19L4021046 HỒ VĂN LÝ 18.75
66 Phát triển nông thôn 19L4021047 H' MI 21.25
67 Phát triển nông thôn 19L4021048 HỒ ĐĂNG NHẬT MINH 19.35
68 Phát triển nông thôn 19L4021049 TRẦN THỊ MỪNG 14.00
69 Khuyến nông 19L3101029 TRẦN ĐÌNH MƯỜI 17.25
70 Phát triển nông thôn 19L4021050 LÊ THỊ CẨM MY 17.00
71 Khuyến nông 19L3101030 ĐINH THỊ NA 14.50
72 Phát triển nông thôn 19L4021051 HỒ THỊ NA 16.00
73 Phát triển nông thôn 19L4021003 Trương Quang Nam 19.70
74 Phát triển nông thôn 19L4021052 TRƯƠNG QUANG NAM 16.25
75 Phát triển nông thôn 19L4021053 LÊ XUÂN RÔ NAN 13.25
76 Phát triển nông thôn 19L4021054 HỒ THỊ NÂU 15.50
77 Phát triển nông thôn 19L4021055 NGUYỄN THỊ NGA 15.00
78 Khuyến nông 19L3101031 NGÔ THỊ BÍCH NGỌC 15.25
79 Phát triển nông thôn 19L4021056 HỒ VĂN NGUYÊN 13.25
80 Khuyến nông 19L3101032 HỒ THỊ THANH NHÀN 17.75
81 Phát triển nông thôn 19L4021057 PƠ LOONG THỊ UYẾN NHI 14.25
82 Khuyến nông 19L3101033 VĂN THỊ NHI 16.00
83 Phát triển nông thôn 19L4021058 HỒ THỊ THUÝ NHƠN 16.50
84 Phát triển nông thôn 19L4021059 ĐỐNG NGỌC NINH 15.50
85 Khuyến nông 19L3101034 ATING THỊ NONG 22.75
86 Khuyến nông 19L3101035 HỒ VĂN NÔNG 16.50
87 Khuyến nông 19L3101006 Lê Thị Ngọc Nữ 20.00
88 Khuyến nông 19L3101036 HUỲNH THỊ KIỀU OANH 16.75
89 Phát triển nông thôn 19L4021060 A LĂNG THANH PHONG 17.25
90 Khuyến nông 19L3101037 NGUYỄN THANH PHONG 15.00
91 Khuyến nông 19L3101038 TRẦN THÁI PHONG 19.75
92 Phát triển nông thôn 19L4021061 NGUYỄN CÔNG PHÚ 14.75
93 Khuyến nông 19L3101039 HỒ VĂN PHÚC 18.75
94 Khuyến nông 19L3101040 HỒ THỊ PHỤNG 16.00
95 Khuyến nông 19L3101041 HỒ PHƯỚC 14.75
96 Khuyến nông 19L3101042 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 14.50
97 Phát triển nông thôn 19L4021062 HỒ THỊ PHƯƠNG 17.75
98 Phát triển nông thôn 19L4021004 Nguyễn Thị Bích Phương 19.15
99 Phát triển nông thôn 19L4021063 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 17.25
100 Phát triển nông thôn 19L4021064 NGUYỄN PHƯỚC QUẬN 15.25
101 Khuyến nông 19L3101043 NÔNG THANH QUÝ 22.50
102 Phát triển nông thôn 19L4021065 TRẦN VĂN QÚY 14.50
103 Phát triển nông thôn 19L4021066 PHẠM THỊ QUYÊN 18.25
104 Phát triển nông thôn 19L4021067 HỒ QUỐC QUỲNH 17.75
105 Phát triển nông thôn 19L4021068 Y LI SĂN 13.50
106 Phát triển nông thôn 19L4021069 NGUYỄN THỊ HOÀNG SANG 14.75
107 Khuyến nông 19L3101044 HỒ THỊ THU SIÊNG 18.75
108 Khuyến nông 19L3101045 HỒ THỊ SƠM 15.25
109 Phát triển nông thôn 19L4021070 LÊ HỮU SƠN 13.75
110 Phát triển nông thôn 19L4021071 H SƯƠNG 18.00
111 Phát triển nông thôn 19L4021072 PHAN VĂN TÀI 18.25
112 Phát triển nông thôn 19L4021073 HỒ THỊ TÂM 16.75
113 Phát triển nông thôn 19L4021074 HUỲNH NGỌC TÂN 16.16
114 Khuyến nông 19L3101046 HỒ THỊ THANG 15.50
115 Phát triển nông thôn 19L4021075 LÊ BÍCH THẢO 21.00
116 Phát triển nông thôn 19L4021076 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 15.50
117 Phát triển nông thôn 19L4021077 HỒ THỊ THẤT 13.00
118 Phát triển nông thôn 19L4021078 PƠ LOONG THE 19.00
119 Phát triển nông thôn 19L4021079 LÊ ANH THI 15.08
120 Khuyến nông 19L3101047 PHẠM THỊ THẢO 15.75
121 Khuyến nông 19L3101048 LÊ HỮU THÌNH 16.00
122 Khuyến nông 19L3101049 ĐINH THOE 19.25
123 Phát triển nông thôn 19L4021080 PƠ LOONG THỊ THƠM 15.50
124 Phát triển nông thôn 19L4021081 NGUYỄN THỊ THU 17.25
125 Phát triển nông thôn 19L4021082 HÀ VĂN THUẬN 14.50
126 Phát triển nông thôn 19L4021083 NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY 17.00
127 Phát triển nông thôn 19L4021084 DƯƠNG VĂN TÍN 16.00
128 Phát triển nông thôn 19L4021005 Đoàn Lê Quỳnh Trang 22.35
129 Phát triển nông thôn 19L4021085 TRẦN THỊ THÙY TRANG 15.00
130 Khuyến nông 19L3101050 MAI THỊ TRINH 14.50
131 Phát triển nông thôn 19L4021086 COOR TRỌNG 15.75
132 Khuyến nông 19L3101051 PHẠM VĂN TRUNG 16.50
133 Khuyến nông 19L3101052 NGUYỄN ANH TÚ 21.00
134 Phát triển nông thôn 19L4021087 NGUYỄN MINH TÚ 17.50
135 Khuyến nông 19L3101007 Võ Anh Tú 20.55
136 Phát triển nông thôn 19L4021006 Trần Hữu Tuấn 21.35
137 Phát triển nông thôn 19L4021088 TRẦN HỮU TUẤN 17.00
138 Phát triển nông thôn 19L4021089 LÊ XUÂN TÙNG 16.75
139 Phát triển nông thôn 19L4021090 RA PÁT THỊ TUYẾT 17.25
140 Khuyến nông 19L3101053 ĐINH NHƯ UY 15.50
141 Phát triển nông thôn 19L4021007 Đinh Thị Kim Vân 19.25
142 Phát triển nông thôn 19L4021091 NGUYỄN VĂN VẪN 13.75
143 Phát triển nông thôn 19L4021092 VIÊN THỊ VẾT 14.00
144 Khuyến nông 19L3101054 ĐẶNG THỊ VINH 13.25
145 Phát triển nông thôn 19L4021093 TRẦN THỊ VỠ 14.25
146 Khuyến nông 19L3101008 Lê Đình Vũ 20.45
147 Khuyến nông 19L3101055 LÊ ĐÌNH VŨ 17.00
148 Phát triển nông thôn 19L4021094 TRẦN THỊ MI XA 17.00
149 Phát triển nông thôn 19L4021095 HỒ VĂN Ý 21.00
150 Khuyến nông 19L3101056 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 14.00
151 Phát triển nông thôn 19L4021008 Trà Thị Lan Ý 18.80
152 Phát triển nông thôn 19L4021096 NGUYỄN Y YUNG ZHI 15.75