.
TT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu dự kiến xét theo |
Ghi chú | ||
Tổng chi tiêu | KQ thi THPTQG | KQ học tập THPT (*) |
||||||
1 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
7620105 |
1. Toán, Hóa, Sinh | B00 | 200 | 200 | ||
2. Toán, Lý, Sinh | A02 | |||||||
3. Toán, Sinh, Tiếng Anh | D08 | |||||||
4. Toán, Lý, Hóa | A00 | |||||||
2 | Thú y | 7640101 |
1. Toán, Hóa, Sinh | B00 | 200 | 200 | ||
2. Toán, Lý, Sinh | A02 | |||||||
3. Toán, Sinh, Tiếng Anh | D08 | |||||||
4. Toán, Lý, Hóa | A00 | |||||||
3 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 |
1. Toán, Hóa, Sinh | B00 | 150 | 150 | ||
2. Toán, Lý, Hóa | A00 | |||||||
3. Toán, Hóa, Tiếng Anh | D07 | |||||||
4. Văn, Toán, Hóa | C02 | |||||||
4 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 |
1. Toán, Hóa, Sinh 2. Toán, Lý, Hóa 3. Toán, Lý, Tiếng Anh 4. Văn, Toán, Tiếng Anh |
B00 A00 A01 D01 |
120 | 72 | 48 | Tuyển sinh theo nhóm ngành An toàn thực phẩm |
5 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 |
||||||
6 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Văn, Toán, Lý 4. Toán, Lý, Sinh |
A00 A01 C01 A02 |
80 | 48 | 32 | |
7 | Kỹ thuật cơ – điện tử | 7520114 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Lý, Sinh 4. Văn, Toán, Lý |
A00 A01 A02 C01 |
140 | 84 | 56 |
Tuyển sinh theo nhóm ngành: Công nghệ kỹ thuật |
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 |
||||||
9 | Lâm học (Lâm nghiệp) |
7620201 |
1. Toán, Hóa, Sinh 2. Toán, Lý, Hóa 3. Toán, Sinh, Tiếng Anh 4. Toán, Lý, Sinh |
B00 A00 D08 A02 |
250 | 175 | 75 | Tuyển sinh theo nhóm ngành: Lâm nghiệp và Quản lý tài nguyên rừng |
10 | Lâm nghiệp đô thị | 7620202 |
||||||
11 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
7620211 |
||||||
12 | Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 |
1. Toán, Lý, Hóa | A00 | 50 | 35 | 15 | |
2. Toán, Lý, Sinh | A02 | |||||||
3. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||||
4. Toán, Hóa, Tiếng Anh | D07 | |||||||
13 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 |
1. Toán, Hóa, Sinh 2. Toán, Sinh, Tiếng Anh 3. Toán, Lý, Hóa 4. Toán, Hóa, Tiếng Anh |
B00 D08 A00 D07 |
300 | 190 | 110 | Tuyển sinh theo nhóm ngành: Thủy sản |
14 | Quản lý thủy sản | 7620305 |
||||||
15 | Bệnh học thủy sản | 7620302 |
||||||
16 | Quản lý đất đai | 7850103 |
1. Toán, Lý, Hóa | A00 | 150 | 100 | 50 | |
2. Văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||||||
3. Văn, Toán, Địa | C04 | |||||||
4. Văn, Sử, Địa | C00 | |||||||
17 | Bất động sản | 7340116 |
1. Toán, Lý, Hóa | A00 | 60 | 40 | 20 | |
2. Văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||||||
3. Văn, Toán, Địa | C04 | |||||||
4. Văn, Sử, Địa | C00 | |||||||
18 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) |
7620102 |
1. Văn, Sử, Địa | C00 | 50 | 30 | 20 | |
2. Văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||||||
3. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||||
4. Toán, Lý, Hóa | A00 | |||||||
19 | Phát triển nông thôn | 7620116 |
1. Văn, Sử, Địa | C00 | 150 | 100 | 50 | |
2. Văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||||||
3. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||||
4. Toán, Vật, Hóa | A00 | |||||||
20 | Khoa học cây trồng | 7620110 |
1. Toán, Hóa, Sinh 2. Toán, Sinh, GDCD 3. Toán, Sinh, Tiếng Anh 4. Toán, Lý, Hóa |
B00 B04 D08 A00 |
350 |
235 |
115 |
Tuyển sinh theo nhóm ngành: Trồng trọt và Nông nghiệp công nghệ cao |
21 | Bảo vệ thực vật | 7620112 |
||||||
22 | Nông học | 7620109 |
||||||
23 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 7620113 |
||||||
24 | Sinh học ứng dụng | 7420203 |
1. Toán, Hóa, Sinh | B00 | 60 | 30 | 30 | |
2. Toán, Sinh, Tiếng Anh | D08 | |||||||
3. Toán, Sinh, Văn | B03 | |||||||
4. Toán, Lý, Hóa | A00 | |||||||
Tổng | 2310 | 1689 | 621 |