Hồ sơ ĐKXT và thời gian, địa điểm nộp hồ sơ ĐKXT
1. Hồ sơ ĐKXT gồm có:
– Phiếu ĐKXT theo mẫu TẠI ĐÂY
– Lệ phí ĐKXT: 30.000đ/1 nguyện vọng;
– Một phong bì đã dán sẵn tem, có ghi rõ họ tên, địa chỉ, số điện thoại liên lạc của thí sinh.
2. Thời gian và địa điểm nộp hồ sơ ĐKXT:
– Thời gian: Từ ngày 04/3/2019 đến 17g00 ngày 06/5/2019.
– Địa điểm nộp hồ sơ: Thí sinh nộp trực tiếp tại Ban Khảo thí & Đảm bảo chất lượng giáo dục, Đại học Huế, 01 Điện Biên Phủ , thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế hoặc gửi chuyển phát nhanh qua đường Bưu điện theo địa chỉ như trên.
Hồ sơ hợp lệ là hồ sơ đầy đủ các mục theo thông báo này, nộp đúng thời gian quy định và được Ban Khảo thí & Đảm bảo chất lượng giáo dục, Đại học Huế nhận trước ngày Hội đồng tuyển sinh Đại học Huế họp để quyết định điểm trúng tuyển (đối với thí sinh gửi chuyển phát nhanh qua đường Bưu điện).
3. Danh mục ngành:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tổ hợp | Chỉ tiêu |
I. Nhóm ngành An toàn thực phẩm | 48 | ||||
1 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | 1. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | 20 |
2. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | ||||
3. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | ||||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||
2 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | 1. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | 28 |
2. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | ||||
3. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | ||||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||
II. Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật | 58 | ||||
3 | Kỹ thuật cơ – điện tử | 7520114 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 28 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | ||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||
4. Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | ||||
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 30 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | ||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||
4. Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | ||||
III. Nhóm ngành lâm nghiệp và quản lý tài nguyên rừng | 63 | ||||
5 | Lâm học | 7620201 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 24 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
6 | Lâm nghiệp đô thị | 7620202 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 15 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
7 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 24 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
IV. Nhóm ngành Thủy sản | 110 | ||||
8 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 70 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
9 | Quản lý thủy sản | 7620305 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 20 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
10 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 20 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
V. Nhóm ngành Trồng trọt và Nông nghiệp công nghệ cao | 135 | ||||
11 | Khoa học cây trồng | 7620110 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 40 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Toán, Sinh học, GDCD | B04 | ||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
12 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 30 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Toán, Sinh học, GDCD | B04 | ||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
13 | Nông học | 7620109 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 20 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Toán, Sinh học, GDCD | B04 | ||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
14 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 7620113 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 25 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Toán, Sinh học, GDCD | B04 | ||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
15 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 20 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Toán, Sinh học, GDCD | B04 | ||||
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
VI. Các ngành khác | 237 | ||||
16 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 32 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh | A01 | ||||
3. Ngữ văn, Toán, Vật lí | C01 | ||||
4. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||
17 | Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 15 |
2. Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||
3. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||||
18 | Quản lý đất đai | 7850103 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 55 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán | C04 | ||||
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | ||||
19 | Bất động sản | 7340116 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 25 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán | C04 | ||||
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | ||||
20 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) | 7620102 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 20 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | ||||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||
21 | Phát triển nông thôn | 7620116 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 45 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học | B00 | ||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | ||||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||
22 | Sinh học ứng dụng | 7420203 | 1. Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | 20 |
2. Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||
3. Toán, Sinh học, Ngữ văn | B03 | ||||
4. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | ||||
23 | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | 7520503 | 1. Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 15 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán | C04 | ||||
4. Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | ||||
Tổng: | 641 |